Có 1 kết quả:
死活 sǐ huó ㄙˇ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life or death
(2) fate
(3) no matter what
(4) anyway
(5) for the life of me
(2) fate
(3) no matter what
(4) anyway
(5) for the life of me
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0